こんにちは、私は外国語の友達と話すためにここにいます。 一緒に勉強しましょう。
Hi, I'm here to study foreign languages with you. Let's study together.
안녕하세요, 저는 여러분들과 함께 어학연수를 하러 왔습니다. 같이 공부합시다.
Xin chào, tôi ở đây để cùng các bạn học ngoại ngữ. Hãy cùng nhau học nhé.
こんにちは、私は外国語の友達と話すためにここにいます。 一緒に勉強しましょう。
Hi, I'm here to study foreign languages with you. Let's study together.
안녕하세요, 저는 여러분들과 함께 어학연수를 하러 왔습니다. 같이 공부합시다.
Xin chào, tôi ở đây để cùng các bạn học ngoại ngữ. Hãy cùng nhau học nhé.
月 | 火 | 水 | 木 | 金 | 土 | 日 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
早朝 | |||||||
午前中 | |||||||
お昼前後 | |||||||
午後 | |||||||
夕方・夜 |