ベトナムが好きな人にベトナム語とベトナムの文化を教えていただきたいと思います。
Tôi muốn dạy tiếng nhật cho những bạn yêu thích văn hóa và ngôn ngữ của Việt Nam
ベトナムが好きな人にベトナム語とベトナムの文化を教えていただきたいと思います。
Tôi muốn dạy tiếng nhật cho những bạn yêu thích văn hóa và ngôn ngữ của Việt Nam
月 | 火 | 水 | 木 | 金 | 土 | 日 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
早朝 | |||||||
午前中 | |||||||
お昼前後 | |||||||
午後 | |||||||
夕方・夜 |